Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 5hp FDT125CR-S5 có công suất làm lạnh 42.650Btu/h với lượng điện tiêu thụ 4.464kW (3 Pha, 380v-415v, 50Hz). Phù hợp lắp cho văn phòng làm việc có diện tích dưới 70m2.
Công suất 5hp phù hợp lắp cho không gian có diện tích dưới 70m2
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 5hp FDT125CR-S5 có kiểu dáng thiết kế mạnh mẽ và sang trọng. Mặt nạ của máy có cùng kích cỡ cho tất cả các dòng máy, điều này giúp tăng tính thẩm mỹ khi lắp đặt nhiều thiết bị trong cùng một không gian
Mặt nạ có thiết kế đồng nhất
Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập thông qua bộ điều khiển có dây.
* Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 5hp FDT125CR-S5 có bơm nước xả được lắp sẵn với độ cao đường ống 700mm tính từ bề mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng hơn.
Với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bơm thoát nước bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
Có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp đặt giảm đáng kể.
Dòng máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Non Inverter có 4 loại công suất là: FDT50CR-S5 - 17,060 Btu, FDT71CR-S5 - 24,255Btu, FDT100CR-S5 - 34,120Btu, FDT125CR-S5 - 42,650Btu.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 5hp FDT125CR-S5 sử dụng Gas R410A sẽ giúp làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện hơn nếu được lắp đặt đúng kĩ thuật và sử dụng vật tư đúng tiêu chuẩn. Ngoài ra Gas R410A không gây phá hủy tầng Ozon, thân thiện với môi trường và sức khỏe người dùng.
Sử dụng Gas R410A thân thiện với môi trường
Model | FDT125CR-S5 |
Dòng sản phẩm | Non - Inverter |
Nhãn năng lượng: | 3 |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 3 Pha, 380V - 415V, 50Hz |
Công suất lạnh (kW) | 12.5 |
Công suất tiêu thụ (kW) | 4.464 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ) | 42,650 |
Môi chất làm lạnh | R410A (Nạp sẵn 15m) |
Hệ số COP | 2.80 |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | 17&20 |
DÀN LẠNH (-) | |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp/Êm) (m3/phút) | 34/30/23 |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 51/43/41 |
Kích thước (CaoxRộngxSâu) (mm) | 298x840x840 |
Trọng lượng (kg) | 27 |
MẶT NẠ (-) | |
Kích thước (CaoxRộngxSâu) (mm) | 35x950x950 |
Trọng lượng (kg) | 5.5 |
DÀN NÓNG (-) | |
Kích thước (Cao/Rộng/Sâu) (mm) | 845x970x370 |
Khối lượng (kg) | 87 |
Kích cỡ đường ống (Lỏng/Hơi) (mm) | 6.35/15.88 |
Độ dài đường ống tối đa (m) | 50 |
Độ cao chênh lệch (m) | 30 |