Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 3hp FDT71CR-S5 sử dụng gas R410A tiết kiệm điện. Sản xuất tại Thái Lan, bảo hành chính hãng 02 năm. Sản phẩm thích hợp lắp cho phòng có diện tích dưới 40m2.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 3hp FDT71CR-S5 có công suất làm lạnh 24.255Btu/h với lượng điện tiêu thụ chỉ 2.290kW (1 Pha, 220v-240v). Phù hợp lắp cho phòng khách hoặc văn phòng làm việc có diện tích dưới 40m2.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 3hp phù hợp lắp cho phòng có diện tích dưới 40m2
Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập thông qua bộ điều khiển có dây.
* Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 3hp FDT71CR-S5 có bơm nước xả được lắp sẵn với độ cao đường ống 700mm tính từ bề mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng hơn.
Với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
Có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp đặt giảm đáng kể.
Dòng Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Non Inverter có 4 loại công suất là: FDT50CR-S5 - 17,060 Btu, FDT71CR-S5 - 24,255Btu, FDT100CR-S5 - 34,120Btu, FDT125CR-S5 - 42,650Btu.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 3hp FDT71CR-S5 sử dụng Gas R410A sẽ giúp làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện hơn nếu được lắp đặt đúng kĩ thuật và sử dụng vật tư đúng tiêu chuẩn. Ngoài ra Gas R410A không gây phá hủy tầng Ozon, thân thiện với môi trường và sức khỏe người dùng.
Sử dụng Gas R410A thân thiện với môi trường
Model | FDT71CR-S5 |
Dòng sản phẩm | Non - Inverter |
Nhãn năng lượng: | 3 |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 1 Pha, 220V - 240V, 50Hz |
Công suất lạnh (kW) | 7.1 |
Công suất tiêu thụ (kW) | 2.290 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ) | 24.255 |
Môi chất làm lạnh | R410A (Nạp sẵn 15m) |
Hệ số COP | 3.10 |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | 17&20 |
DÀN LẠNH (-) | |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp/Êm) (m3/phút) | 28/21/19 |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 46/35/33 |
Kích thước (CaoxRộngxSâu) (mm) | 246x840x840 |
Trọng lượng (kg) | 29.5 |
MẶT NẠ (-) | |
Kích thước (CaoxRộngxSâu) (mm) | 35x950x950 |
Trọng lượng (kg) | 5.5 |
DÀN NÓNG (-) | |
Kích thước (Cao/Rộng/Sâu) (mm) | 640x850x290 |
Khối lượng (kg) | 47 |
Kích cỡ đường ống (Lỏng/Hơi) (mm) | 6.35/15.88 |
Độ dài đường ống tối đa (m) | 30 |
Độ cao chênh lệch (m) | 10 |