Máy lạnh Sharp Inverter AH-X12XEW 1.5Hp được tích hợp công nghệ biến tần Inverter hoạt động với công suất tối đa, ở chế độ tiết kiệm năng lượng có thể làm giảm lượng điện tiêu thụ đến 60% so với máy lạnh thông thường.
Máy lạnh Sharp AH-X12XEW Inverter sử dụng Gas R32 có công suất làm lạnh 12.000 Btu/h. Công suất tiêu thụ điện 1.07 kW, gia đình sẽ tận hưởng không gian mát lạnh mà không còn lo chi phí trả tiền điện.
Chống cháy - Chống ăn mòn - Chống sấm sét - Chống rung - Chống sốc trong quá trình vận chuyển - Chống hư hại - Vận hành ổn định đạt tiêu chuẩn tăng lực nâng lên đến 1100mm.
Chế độ Best Sleep với làn gió mát nhẹ, cho bạn có 1 giấc ngủ ngon nhất. Với chế độ Best Sleep, nhiệt độ phòng sẽ được tự động điều chỉnh một cách nhẹ nhàng đủ để cung cấp nhiệt độ tối ưu cho bạn có một giấc ngủ ngon nhất.đạt tiêu chuẩn tăng lực nâng lên đến 1100mm
Baby Sleep là chế độ đặc biệt dành cho trẻ em, người sức khỏe yếu hoặc người lớn tuổi không chịu được nhiệt độ quá lạnh. Ở chế độ này luồng lạnh sẽ thổi hướng trần nhà, không hướng thẳng xuống đất. Ngoài ra, không khí lọc trong lành nhờ Plasmacluster ion, vi khuẩn nấm mốc và các tác nhân gây hại sẽ bị tiêu diệt. Máy vận hành êm, không gây ồn, sẽ đem lại một giấc ngủ ngon.đạt tiêu chuẩn tăng lực nâng lên đến 1100mm
Sử dụng gas R32 tiên tiến góp phần bảo vệ môi trường.
Máy lạnh Sharp Inverter Model từ năm 2020 được áp dụng gas lạnh R32, đây là loại môi chất tiên tiến nhất hiện nay. Gas lạnh R32 đạt tiêu chuẩn khí thải GWP thấp hơn nhiều lần so với loại gas R410A, giúp giảm lượng khí thải và bảo vệ môi trường tốt hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
Model | AH-X12XEW |
Dòng sản phẩm | DÒNG J-TECH INVERTER |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V 50Hz |
Chất làm lạnh | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 12.000 (3.070 - 12.630), 3.52 (0.90-3.70) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) | 1070 (230 - 1250)/- |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | O.D ø17 & ø20 |
DÀN LẠNH (-) | |
Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút) | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 39/35/29/23 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 877/292/222 |
Khối lượng (kg) | 9 |
Màu mặt trước | Trắng |
Màu thanh chắn phía trước | Xanh dương đậm |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 49/-/- |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 598/495/265 |
Khối lượng (kg) | 20 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | MCHE |
Công nghệ Inverter-1 | Có |
Chế độ Powerful Jet | Có |
Chế độ Gentle Cool Air | Có |
Đảo gió | Có |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Chế độ Best Sleep | Có |
Chế độ Baby | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cài đặt 0.5 độ C | Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |