Với công nghệ máy nén Inverter giúp Máy lạnh Reetech inverter 1Hp RTV9-TC-BI đạt được tần số tối đa trong thời gian nhanh nhất kể từ lúc khởi động, cho bạn cảm giác mát lạnh ngay khi bật máy. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm tĩnh hơn, mang đến giấc ngủ sâu hơn. Duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu nhất.
Máy nén Inverter trên máy lạnh Reetech
Máy lạnh Reetech inverter 1Hp RTV9-TC-BI có thiết kế sang trọng với màu trắng nhám cùng các góc được vuốt cong. Tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát hơn các dòng máy lạnh đời trước đó. Với công suất làm lạnh lên đến 9.000Btu/h cùng công suất tiêu thụ điện chỉ 800W, sẽ rất thích hợp lắp cho phòng ngủ hoặc những phòng có diện tích dưới 12m2
Máy lạnh Reetech inverter 1Hp RTV9-TC-BI thiết kế sang trọng
Với thiết kế thông minh, giờ đây Khách hàng có thể tự vệ sinh lưới lọc mà không phải lo lắng làm hư máy lạnh nữa. Với lưới lọc được thiết kế phía trên dàn lạnh giúp dễ dàng tháo lắp hơn.
Máy lạnh Reetech inverter 1Hp RTV9-TC-BI sử dụng môi chất làm lạnh R-32 không gây phá hủy tầng Ozone (ODP). Chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22, ngoài ra với những máy sử dụng Gas R32 sẽ tiết kiệm chi phí sửa chữa hơn khi lượng gas nạp bổ sung ít hơn những môi chất lạnh khác.
Sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
Model | RTV9-TC-BI |
Dòng sản phẩm | Inverter |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V 50Hz |
Hướng gió máy lạnh | Trực tiếp |
Quạt | Quạt gió khẩu độ rộng |
Chất làm lạnh | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ) | 9000 |
Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw) | - |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) | 800/- |
Kích thước đường ống (mm) | 6.35/9.5 |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | 18 |
DÀN LẠNH (-) | |
Phin lọc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 255 × 700 × 190 |
Khối lượng (kg) | 6.5 |
Màu mặt trước | Trắng |
Màu thanh chắn phía trước | Trắng |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (dB) | .. |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 500 × 775 × 290 |
Khối lượng (kg) | 21 |
Chiều dài tối đa (m) | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 5 |