Máy lạnh Midea Inverter 1hp được thiết kế với đường cong sang trọng, phù hợp lắp đặt cho phòng ngủ hoặc văn phòng làm việc với diện tích dưới 12m2.
Phù hợp lắp cho phòng có diện tích dưới 12m2
Với công nghệ Inverter Quattro mới trên máy lạnh Midea Inverter sẽ giúp tiết kiệm điện đến 70%, vận hành êm và hoạt động ổn định hơn.
Công nghệ Inverter Quattro
Ngoài ra Công nghệ Inverter Quattro mà Midea trang bị trên điều hòa này còn cho phép máy nén quay với tần số cực đại trong 6s giúp điều hòa đạt được hiệu quả làm lạnh nhanh hơn và vận hành êm ái.
Công nghệ Inverter Quattro
Máy lạnh Midea Inverter 1hp MSAGII-10CRDN8 được phủ lớp bảo vệ Prime Guard có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn hơn các loại lá nhôm thông thường, ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi và phát triển, cung cấp môi trường hoạt động ổn định và bền lâu hơn cho dàn giải nhiệt.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Với 2 lớp bao gồm lọc sơ cấp và lọc bảo vệ khỏi vi hạt giúp loại bỏ triệt để các tác nhân gây hại, mang lại bầu không khí trong lành cho ban và gia đình.
Lưới lọc kép tăng mức độ bảo vệ sức khỏe
Máy lạnh Midea Inverter 1hp với bảng mạch điện cải điến giúp điều hòa có thể duy trì trạng thái hoạt động ổn định trong điều kiện điện áp không ổn định, có thể hoạt động ở mức điện áp thấp nhất là 120V. Phù hợp lắp máy ở những vùng xa đường điện chính.
Hoạt động ổn định với điện áp thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
Model | MSAGII-10CRDN8 |
Dòng sản phẩm | Inverter |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 120V-250V - 50Hz |
Hướng gió máy lạnh | Trực tiếp |
Quạt | Quạt gió khẩu độ rộng |
Chất làm lạnh | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ) | 10.000 |
Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw) | - |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) | 780/- |
Kích thước đường ống (mm) | 6.35/9.52 |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | 18 |
DÀN LẠNH (-) | |
Phin lọc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 208 × 835 × 295 |
Khối lượng (kg) | 9 |
Màu mặt trước | Trắng |
Màu thanh chắn phía trước | Trắng |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (dB) | .. |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 495 × 720 × 270 |
Khối lượng (kg) | 22 |
Chiều dài tối đa (m) | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 10 |