Máy lạnh LG Inverter 1 hp được thiết kế với đường cong sang trọng, phù hợp lắp đặt cho phòng ngủ hoặc văn phòng làm việc với diện tích dưới 12m2.
Phù hợp lắp cho phòng có diện tích dưới 12m2
Với công nghệ DUAL Inverter mới trên máy lạnh LG Inverter sẽ giúp tiết kiệm điện đến 70%, vận hành êm và hoạt động ổn định hơn cùng với môi chất R32.
Công nghệ Inverter Quattro
Máy lạnh LG Inverter 1hp V10WIN1 được phủ lớp bảo vệ Prime Guard có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn hơn các loại lá nhôm thông thường, ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi và phát triển, cung cấp môi trường hoạt động ổn định và bền lâu hơn cho dàn giải nhiệt.
Dàn giải nhiệt mạ vàng
Điều hòa LG DUALCOOL còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn tới 40% so với điều hòa thông thường. Nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén "kép" DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha giúp máy nén có t hể hoạt động ổn định ở tốc độ cao hơn.
Máy nén "kép" DUAL Inverter
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn
Tự động làm khô bất kỳ độ ẩm nào bên trong máy điều hòa không khí, tránh hình thành vi khuẩn hoặc mùi ẩm mốc giúp máy luôn sạch.
Chức năng tự làm sạch
Với thiết kế tấm lưới lọc rời phía trên dàn lạnh, khi sử dụng Máy lạnh Lg Inverter người sử dụng dễ dàng tháo để vệ sinh định kỳ mà không lo hư hỏng hoặc đòi hỏi tay nghề kỹ thuật gì. Giúp tiết kiệm chi phí cũng như bảo vệ sức khỏe gia đình mình tốt hơn.
Lưới lọc dễ dàng tháo rời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
Model | V10WIN1 |
Dòng sản phẩm | Inverter |
Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 120V-250V - 50Hz |
Hướng gió máy lạnh | Trực tiếp |
Quạt | Quạt gió khẩu độ rộng |
Chất làm lạnh | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ) | 9.000 |
Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw) | - |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) | 920/- |
Kích thước đường ống (mm) | 6.35/9.52 |
Đường kính ống dẫn nước (mm) | 18 |
DÀN LẠNH (-) | |
Phin lọc | Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 265 x 756 x 184 |
Khối lượng (kg) | 7.4 |
Màu mặt trước | Trắng |
Màu thanh chắn phía trước | Trắng |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (dB) | .. |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (mm) | 502 × 802 × 248 |
Khối lượng (kg) | 22.1 |
Chiều dài tối đa (m) | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 10 |